--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ phí
+
Additional fee, supplementary fee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ phí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ phí"
:
phải phép
phao phí
phấp phới
phây phây
phe phái
phe phẩy
phè phè
phề phệ
phều phào
phi pháo
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
phụ phí
:
Additional fee, supplementary fee
+
misquotation
:
sự trích dẫn sai
+
whin
:
(thực vật học) cây kim tước
+
preadmonition
:
sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước
+
old
:
giàan old man một ông giàmy old man (thông tục) bà nhà tôian old woman bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xịan old maid gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng